bom khinh khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom khinh khí+ noun
- Hydrogen bomb, H-bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom khinh khí"
- Những từ có chứa "bom khinh khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 1120